Có 2 kết quả:

握拳 ác quyền握權 ác quyền

1/2

ác quyền

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đấm, đánh, đập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm giữ quyền hành.